Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roughish




roughish
['rʌfi∫]
tính từ
hơi ráp, hơi xù xì, hơi gồ ghề
hơi thô lỗ, hơi thô bạo
hơi động (biển)


/'rʌfiʃ/

tính từ
hơi ráp, hơi xù xì, hơi gồ ghề
hơi thô lỗ, hơi thô bạo
hơi động (biển)

Related search result for "roughish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.