Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roinek




roinek
['ru:inek]
Cách viết khác:
rooinek
['ru:inek]
như rooinek


/'ru:inek/ (roinek) /'ru:inek/

danh từ
người mới di trú đến Nam phi (người Anh, người Châu Âu)
người lính Anh (trong chiến tranh Bô-e)

Related search result for "roinek"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.