Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
riveting




tính từ
thu hút sự chú ý; làm mê hoặc



riveting
['rivitiη]
tính từ
thu hút sự chú ý; làm mê hoặc
an asbolutely riveting performance
một cuộc biễu diễn cực kỳ hấp dẫn


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.