Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
riven




riven
ngoại động từ & nội động từ
như rive
tính từ
bị nứt ra; bị xé toạc ra; bị chẻ ra
a family driven by ancient feuds
một gia đình tan nát vì những hận thù xưa


/raiv/

ngoại động từ rived /raivd/, riven /'rivən/
((thường) off, away, from) chẻ ra, xé nát
heart riven with grief (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan

nội động từ
bị chẻ ra, nứt toác ra

Related search result for "riven"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.