Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rifle-range




rifle-range
['raifl'reindʒ]
danh từ
tầm súng trường (như) rifle-shot
within rifle-range
trong tầm súng trường
nơi tập bắn súng trường


/'raiflreindʤ/

danh từ
tầm súng trường
nơi tập bắn súng trường

Related search result for "rifle-range"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.