Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rifle



/'raifl/

danh từ

đường rânh xoắn (ở nòng súng)

súng có nòng xẻ rânh xoắn; súng săn; súng trường

(số nhiều) đội quân vũ trang bằng súng trường

ngoại động từ

cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào)

    to rifle a cupboard of its contents vơ vét hết đồ đạc trong tủ

    to rifle someone's pocket lục lọi và cuỗm hết các thứ ở trong túi ai

xẻ rânh xoắn ở nòng (súng trường)

bắn vào (bằng súng trường)

nội động từ

bắn (bằng súng trường)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rifle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.