Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rider


/'raidə/

danh từ

người cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa giỏi; người biểu diễn môn cưỡi ngựa (trong một đoàn xiếc); người dô kề (cưỡi ngựa đua)

    he is no rider anh ấy không phải là tay cưỡi ngựa giỏi

người đi xe (xe buýt, xe điện, xe lửa...); người đi xe đạp

(số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm)

phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật)

(toán học) bài toán ứng dụng (một định lý...)

bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...)

con mã (cân bàn)


Related search result for "rider"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.