Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
riddling




riddling
['ridliη]
danh từ
sự sàng
(số nhiều) sạn trấu sàng ra
tính từ
bí ẩn, khó hiểu, khó đoán


/'rididliɳ/

danh từ
sự sàng
(số nhiều) sạn trấu sàng ra

tính từ
bí ẩn, khó hiểu, khó đoán

Related search result for "riddling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.