Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revulsive




revulsive
[ri'vʌlsiv]
tính từ
(y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh
danh từ
(y học) thuốc gây chuyển bệnh, thuốc lùa bệnh


/ri'vʌlsiv/

tính từ
(y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh

danh từ
(y học) thuốc gây chuyển bệnh, thuốc lùa bệnh

Related search result for "revulsive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.