Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reverb




danh từ
thiết bị điện tử tạo nên hồi âm trong âm nhạc



reverb
[ri'və:b]
danh từ
thiết bị điện tử tạo nên hồi âm trong âm nhạc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.