Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resurrection




resurrection
[,rezə'rek∫n]
danh từ
sự làm sống lại, sự hồi sinh, sự phục hồi (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); sự phục hưng (nghệ thuật) cũ...; sự gợi lại (kỷ niệm cũ...)
a resurrection of hope
sự khơi dậy niềm hy vọng
sự khai quật xác chết
(the Resurrection) (tôn giáo) (ngày) lễ Phục sinh; việc tất cả các người chết sống dậy vào ngày tận thế


/,rezə'rekʃn/

danh từ
sự làm sống lại, sự phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); sự phục hưng (nghệ thuật cũ...); sự gợi lại (kỷ niệm cũ...)
sự khai quật xác chết
(tôn giáo) (Resurrection) lễ Phục sinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "resurrection"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.