Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
restorative




restorative
[ri'stɔ:rətiv]
tính từ
làm hồi phục sức khoẻ; tẩm bổ
restorative exercises
những bài tập hồi phục sức khoẻ
làm hổi tỉnh lại
danh từ
thuốc bổ; thức ăn bổ, phương pháp phục hồi sức khoẻ
thuốc làm hồi tỉnh lại


/ris'tɔrətiv/

tính từ
làm hồi phục sức khoẻ; bổ
làm hổi tỉnh lại

danh từ
thuốc bổ; thức ăn bổ
thuốc làm hồi tỉnh lại

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.