Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repine




repine
[ri'pain]
nội động từ
(+ at, against) cảm thấy không bằng lòng, tỏ ra không bằng lòng; bực dọc
to repine at one's misfortune
bực dọc trước sự không may của mình


/ri'pain/

nội động từ
( at, against) phàn nàn, than phiền, cằn nhằn, không bằng lòng
to repine at one's unhappy lot than phiền về số phận hẩm hiu của mình

Related search result for "repine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.