Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
renumber




renumber
[ri:'nʌmbə]
ngoại động từ
đếm lại
đánh số lại, ghi số lại


/'ri:'nʌmbə/

ngoại động từ
đếm lại
đánh số lại, ghi số lại

Related search result for "renumber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.