Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
renewal




renewal
[ri'nju:əl]
danh từ
sự phục hồi, sự khôi phục, sự tái sinh
urban renewal
việc quy hoạch lại thành phố
sự thay mới, sự đổi mới
sự làm lại, sự nối lại, sự nhắc lại, sự tiếp tục lại
sự gia hạn
the renewal date
(thuộc ngữ) ngày gia hạn (mượn sách..)



sự hồi phục

/ri'nju:əl/

danh từ
sự phụ hồi, sự khôi phục, sự tái sinh
sự thay mới, sự đổi mới
sự làm lại, sự nối lại, sự nhắc lại, sự tiếp tục lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "renewal"
  • Words pronounced/spelled similarly to "renewal"
    renal renewal

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.