Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rehearsal




rehearsal
[ri'hə:sl]
danh từ
sự kể lại, sự nhắc lại, sự nhẩm lại
a rehearsal of what he would say
sự nhẩm lại những gì nó sẽ nói
sự diễn tập (vở kịch, bài múa...)
to put a play into rehearsal
đưa một vở kịch ra diễn tập
tập diễn một vở kịch, một vở ôpêra.....
to have/hold/stage a dress rehearsal
dựng một cuộc tổng duyệt (có trang phục (như) thật)


/ri'hə:səl/

danh từ
sự kể lại, sự nhắc lại
sự diễn tập (vở kịch, bài múa...)

Related search result for "rehearsal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.