Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regularly




regularly
['regjuləri]
phó từ
ở những quãng cách hoặc thời gian đều đặn; cách đều nhau
the post arrives regularly at eight every morning mỗi
buổi sáng thư từ đến đều đặn vào lúc tám giờ
một cách cân đối
a garden laid out regularly
một khu vườn có bố cục cân đối


/'regjuləri/

phó từ
đều đều, đều đặn, thường xuyên
theo quy tắc, có quy củ
(thông tục) hoàn toàn, thật s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "regularly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.