Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regency




regency
['ri:dʒənsi]
danh từ
chức vụ quan nhiếp chính
(the Regency) Thời nhiếp chính (ở nước Anh)
regency architecture
kiểu kiến trúc thời phiếp chính
chế độ nhiếp chính


/'ri:dʤənsi/

danh từ
chức nhiếp chính
thời kỳ nhiếp chính
chế độ nhiếp chính

Related search result for "regency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.