Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recrimination




recrimination
[ri,krimi'nei∫n]
danh từ (thường) số nhiều
sự buộc tội trả lại, sự tố cáo trả lại
bitter recrimination
những lời tố cáo lại gay gắt
sự buộc tội lẫn nhau, sự tố cáo lẫn nhau


/ri,krimi'neiʃn/

danh từ
sự buộc tội trả lại, sự tố cáo trả lại
sự buộc tội lẫn nhau, sự tố cáo lẫn nhau

Related search result for "recrimination"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.