Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recessional




recessional
[ri'se∫ənl]
danh từ
(tôn giáo) bài tiễn (bài thánh ca tiễn các linh mục và ban đồng ca sau khi làm lễ xong)


/ri'seʃənl/

tính từ
(thuộc) sự ngừng họp (của quốc hội)
recessional hymn (như) recessional (danh từ)

danh từ
(tôn giáo) bài tiễn (bài thánh ca tiễn các linh mục và ban đồng ca sau khi làm lễ xong)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.