Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recency




recency
['ri:snsi]
danh từ
tính chất mới xảy ra, tính chất mới gần đây


/'ri:snsi/

danh từ
tính chất mới xảy ra, tính chất mới gần đây

Related search result for "recency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.