Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
razor-edge




razor-edge
['reizər'edʒ]
danh từ
cạnh sắc của dao cạo
dãy núi sắc cạnh
đường phân chia rõ rệt, giới hạn rõ rệt
to keep on the razor-edge of something
không vượt quá giới hạn của cái gì
hoàn cảnh gay go, tình thế nguy ngập
to be on a razor-edge
lâm vào hoàn cảnh gay go, ở vào tình thế nguy ngập


/'reizər'edʤ/

danh từ
cạnh sắc của dao cạo
dây núi sắc cạnh
đường phân chia rõ rệt, giới hạn rõ rệt
to keep on the razor-edge of something không vượt quá giới hạn của cái gì
hoàn cảnh gay go, tình thế nguy ngập
to be on a razor-edge lâm vào hoàn cảnh gay go, ở vào tình thế nguy ngập

Related search result for "razor-edge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.