Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ratatat




ratatat
['rætə'tæt]
Cách viết khác:
rat-tat
[ræt'tæt]
danh từ
tiếng gõ cọc cọc (gõ cửa...)


/'rætə'tæt/ (rat-tat) /ræt'tæt/
tat) /ræt'tæt/

danh từ
tiếng gõ cọc cọc (gõ cửa...)

Related search result for "ratatat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.