Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ransom





ransom
['rænsəm]
danh từ
sự chuộc (một người bị bắt...)
ransom money
(thuộc ngữ) tiền chuộc
tiền chuộc
pay ransom to the kidnappers
trả tiền chuộc cho bọn bắt cóc
tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm gì)
to hold someone to ransom
bắt giữ ai để đòi tiền chuộc
đòi ai phải nhượng bộ bằng cách đe doạ
ngoại động từ
chuộc, nộp tiền chuộc (ai)
giữ (ai...) để đòi tiền chuộc
thả (ai) sau khi nhận được tiền chuộc
đòi tiền chuộc (ai)
(nghĩa bóng) chuộc (tội lỗi)


/'rænsəm/

danh từ
sự chuộc (một người bị bắt...)
tiền chuộc
to hold someone to ransom giữ ai lại để đòi tiền chuộc
tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm gì)

ngoại động từ
chuộc, nộp tiền chuộc (ai)
giữ (ai...) để đòi tiền chuộc
thả (ai) sau khi nhận được tiền chuộc
đòi tiền chuộc (ai)
(nghĩa bóng) chuộc (tội lỗi)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ransom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.