Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ranger




ranger
['reindʒə]
danh từ
người hay đi lang thang
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người bảo vệ rừng, nhân viên lâm nghiệp
người quản lý công viên của nhà vua
(quân sự), (số nhiều) kỵ binh nhẹ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cảnh sát cơ động
the Texas Rangers
đội biệt động Texas
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biệt kích; đội biệt động
(Ranger) nữ hướng đạo sinh lớn


/'reindʤ/

danh từ
người hay đi lang thang
người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp
người gác công viên của nhà vua
(quân sự), (số nhiều) kỵ binh nhẹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biệt kích; đội biệt động
nữ hướng đạo sinh lớn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ranger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.