Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ranch



/rɑ:ntʃ/

danh từ

trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca-na-đa)

nội động từ

quản lý trại chăn nuôi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ranch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.