Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rakish


/'reikiʃ/

tính từ

chơi bời phóng đãng; trác táng

ngông nghênh, ngang tàng

    rakish appearance vẻ ngông nghênh

tính từ

có dáng thon thon và nhanh (tàu biển)

có dáng tàu cướp biển


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rakish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.