Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
railroad





railroad
['reilroud]
Cách viết khác:
railway
['reilwei]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đường xe lửa; đường sắt
a railroad company
công ty đường sắt, công ty hoả xa
ngoại động từ
gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa
xây dựng đường sắt (cho một khu vực nào đó)
to railroad somebody into (doing) something
bắt buộc ai phải làm gì
I won't be railroaded into buying a car I don't want
chẳng ai bắt buộc được tôi phải mua cái xe hơi mà tôi không thích
to railroad something through (something)
thúc ép thông qua (dự luật...)
to railroad a bill through Congress
ép Quốc hội thông qua một dự luật
nội động từ
làm việc cho một công ty đường sắt; làm nhân viên đường sắt

[railroad]
saying && slang
push a plan, force a person
No, I didn't want to resign. I was railroaded into it!


/'reilroud/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa

ngoại động từ
gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa
xây dựng đường sắt
thúc đẩy; làm cho tiến hành khẩn trương (công việc)
(từ lóng) kết tội vội vàng (không đủ chứng cớ); kết tội sai, bỏ tù sai

nội động từ
đi du lịch bằng xe lửa
làm việc cho một công ty đường sắt; làm nhân viên đường sắt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "railroad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.