Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rack



/ræk/

danh từ

những đám mây trôi giạt

!to go to rack and ruin

tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp

nội động từ

trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây)

danh từ

máng ăn (ở chuồng ngựa, chuồng trâu bò)

giá (để đồ đạc); giá để hành lý (trên xe lửa) ((cũng) luggage rack)

(hàng không) giá bom (trên máy bay oanh tạc)

(kỹ thuật) thanh răng; cơ cấu thanh răng

!rack of bones

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương

nội động từ

đổ đầy cỏ vào máng (ở chuồng ngựa...)

ngoại động từ

( up) đổ cỏ vào máng

    to rack up a horse đổ cỏ vào máng cho ngựa ăn, buộc ngựa vào chỗ máng cỏ cho ăn

xếp lên giá

    to rack plates xếp bát đĩa lên giá

(kỹ thuật) cho chuyển vị bằng thanh răng

danh từ

cái trăn (công cụ tra tấn ngày xưa); sự tra tấn, sự hành hạ

    to be on the rack (submit) someone to the rack tra tấn ai

sự đau nhói; nỗi đau khổ

ngoại động từ

đóng trăn, tra tấn (ai)

hành hạ, làm khổ (ai) (về thể xác cũng như về tinh thần)

    a racking headache cơn nhức đầu long cả óc

    to be racked with pain đau nhói cả người

    remorse racked him sự hối hận giày vò lương tâm anh ta

làm rung chuyển; nặn, bóp (óc)

    the cough seemed to rack his whole body cơn ho dường như làm rung chuyển cả người anh ta

    to rack one's brains for a plan nặn óc để nghĩ ra một kế hoạch

cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ

làm (đất) hết cả màu mỡ

danh từ

nước kiệu (của ngựa)

nội động từ

chạy nước kiệu (ngựa)

ngoại động từ ((thường) off)

chắt ra

    to rack [off] wine chắt rượu (ở cặn đáy thùng)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.