Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quirky




tính từ
lắm mưu mô; giỏi ngụy biện
quirky lane : đường đi quanh co



quirky
['kwə:ki]
tính từ
lắm mưu mô; giỏi ngụy biện
quirky lane : đường đi quanh co



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.