Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quintuplicate




quintuplicate
[kwin'tju:plekit]
tính từ
nhân gấp năm
sao lại năm lần, chép lại năm lần
năm bản giống nhau
in quintuplicate
thành năm bản giống nhau
ngoại động từ
nhân gấp năm
sao thành năm bản giống nhau; in thành năm tấm (ảnh)


/kwin'tju:plikit/

tính từ
nhân gấp năm
sao lại năm lần, chép lại năm lần
năm bản giống nhau
in quintuplicate thành năm bản giống nhau

ngoại động từ
nhân gấp năm
sao thành năm bản giống nhau; in thành năm tấm (ảnh)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.