Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quinic




quinic
['kwinik]
tính từ
(hoá học) Quinic
quinic acid
axit quinic


/'kwinik/

tính từ
(hoá học) Quinic
quinic acid axit quinic

Related search result for "quinic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.