Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quill feather




danh từ
lông cánh, lông đuôi (chim)



quill+feather
['kwil'feðə]
danh từ
lông cánh, lông đuôi (chim) (như) quill



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.