Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quill



/kwil/

danh từ

ống lông (lông chim)

lông cánh; lông đuôi ((cũng) quill feather)

lông nhím

bút lông ngỗng ((cũng) quill pen); phao bằng ống lông (để đi câu); tăm bằng ống lông; cái gảy đàn bằng ống lông

ông chỉ, thoi chỉ

(âm nhạc) cái sáo

thanh quế

vỏ canh ki na cuộn vỏ đỏ

!to drive a quill

(đùa cợt) làm nghề viết văn

làm nghề cạo giấy

ngoại động từ

cuộn thành ống

cuộn chỉ vào ống


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.