Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quibbler




quibbler
['kwiblə]
danh từ
người hay chơi chữ
người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay nguỵ biện


/'kwiblə/

danh từ
người hay chơi chữ
người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay nguỵ biện

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.