Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
queasy



/'kwi:zi/

tính từ

làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức ăn)

dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng)

cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn (người)

khó tính; khảnh

dễ mếch lòng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "queasy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.