Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pyxides




pyxides
['piksidi:z]
danh từ số nhiều của pyxis
như pyxis


/'piksis/

danh từ, số nhiều pyxides /'piksidi:z/
hộp nhỏ
(thực vật học) quả hộp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.