Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purity


/'pjuəriti/

danh từ

sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất

sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng

sự trong sáng (ngôn ngữ...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "purity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.