Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pungency




pungency
['pʌndʒənsi]
danh từ
vị hăng; vị cay (ớt...)
tính sắc sảo
pungency of wit
trí sắc sảo
sự nhói, sự buốt, sự nhức nhối (đau...)
tính chua cay, tính cay độc (của lời nói)


/'pʌndʤənsi/

danh từ
vị hăng; vị cay (ớt...)
tính sắc sảo
pungency of wit trí sắc sảo
sự nhói, sự buốt, sự nhức nhối (đau...)
tính chua cay, tính cay độc (của lời nói)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.