Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pudency




pudency
['pju:dənsi]
danh từ
tính thẹn thò, tính bẽn lẽn, tính e lệ


/'pju:dənsi/

danh từ
tính thẹn thò, tính bẽn lẽn, tính e lệ

Related search result for "pudency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.