Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provisionless




provisionless
[prə'viʒnlis]
tính từ
không có lương thực cung cấp; không có thực phẩm dự trữ; không có thức ăn thức uống


/provisionless/

tính từ
không có lương thực cung cấp; không có thực phẩm dự trữ; không có thức ăn thức uống


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.