Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protectorate




protectorate
[prə'tektərət]
danh từ
nước bị kiểm soát và bảo vệ bởi một nước mạnh hơn; nước bị bảo hộ
(chính trị) chính phủ bảo hộ; chế độ bảo hộ


/protectorate/

danh từ
chế độ bảo hộ; nước bị bảo hộ
chức vị quan bảo quốc; thời gian nhiếp chính


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.