Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prospector




prospector
[prəs'pektə]
danh từ
người điều tra, người thăm dò, người tìm kiếm (quặng, vàng...)


/prospector/

danh từ
người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.