Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prose


/prose/

danh từ

văn xuôi

bài nói chán ngắt

tính tầm thường, tính dung tục

(tôn giáo) bài tụng ca

(định ngữ) (thuộc) văn xuôi

    prose works những tác phẩm văn xuôi

    prose writer nhà viết văn xuôi


Related search result for "prose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.