Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pronounced




pronounced
[prə'naunst]
tính từ
rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy
pronounced tendency
khuynh hướng rõ rệt
pronounced opinions
những ý kiến rõ ràng
cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát (về ý kiến, quan điểm..)


/pronounced/

tính từ
rõ rệt, rõ ràng
pronounced tendency khuynh hướng rõ rệt
pronounced opinions những ý kiến rõ rệt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.