Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
probation officer




probation+officer
[prə'bei∫n'ɔfisə]
danh từ
viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha
người quản chế (người có nhiệm vụ giám sát những phạm nhân bị quản chế)


/probation officer/

danh từ
viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha

Related search result for "probation officer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.