Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
privation




privation
[prai'vei∫n]
danh từ
tình trạng thiếu, tình trạng không có
tình trạng mất đi cái gì (không nhất thiết là quan trọng)
she didn't find the lack of a car any great privation
cô ta không cho rằng thiếu chiếc xe hơi là một sự mất mát lớn
sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn
to live in privation
sống trong cảnh thiếu thốn
to suffer many privations
chịu nhiều thiếu thốn


/privation/

danh từ
tình trạng thiếu, tình trạng không có
sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn
to live in privation sống trong cảnh thiếu thốn
to suffer many privations chịu nhiều thiếu thốn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "privation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.