Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
privately




phó từ
riêng, tư, cá nhân
tư nhân
riêng, mật, kín (về vấn đề, cuộc họp )
riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình)
nơi kín đáo (yên tựnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người)
thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người)



privately
['praivəli]
phó từ
riêng, tư, cá nhân
tư nhân
a privately-owned firm
một công ty tư nhân
riêng, mật, kín (về vấn đề, cuộc họp..)
the matter was arranged privately
vấn đề đã được dàn xếp riêng
riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình)
nơi kín đáo (yên tĩnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người)
(từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.