Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
princelet




princelet
['prinslit]
Cách viết khác:
princeling
['prinsliη]
danh từ
ông vua con (ông vua không có thực quyền)


/'prinslit/ (princeling) /'prinsliɳ/

danh từ
nhuốm & hoàng con


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.