Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
price



/prais/

danh từ

giá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    cost price giá vốn

    fixed price giá nhất định

    wholesale price giá buôn bán

    retail price giá bán lẻ

    beyond (above, without) price vô giá, không định giá được

    at any price bằng bất cứ giá nào

    independence at any price phải dành được độc lập bằng bất cứ giá nào

    under the rule of mammon, every man has his price dưới sự thống trị của đồng tiền, người nào cũng có thể mua chuộc được

giá đánh cuộc

    the starting price of a horse giá đánh cuộc đặt lúc ngựa bắt đầu chạy đua

(từ cổ,nghĩa cổ) giá trị, sự quý giá

    a pearl of great price viên ngọc trai quý giá

!to set a price on someone's head

treo giải thưởng lấy đầu ai

!what price...?

(từ lóng) là cái thá gì...?, nước mẹ gì...?

    what price the SEATO? khối Đông-Nam-A thì nước mẹ gì?

ngoại động từ

đặt giá, định giá; (nghĩa bóng) đánh giá

!to price onself out of the market

lấy giá cắt cổ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "price"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.